nhà giam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà giam+
- Detention prison, detention place
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà giam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà giam":
nhà giam nhã giám - Những từ có chứa "nhà giam" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confinement imprisonment imprison imprisonable cage remand confine detention habeas corpus internment more...
Lượt xem: 606